G0862

355 views

ἄφθαρτος

Chuyển ngữ quốc tế: aphthartos

Phiên âm quốc tế: ä’-fthär-tos

Phiên âm Việt: á-tha-tót

Từ loại: Tính từ.

Nghĩa:

1. Có tính không hư nát.

2. Có tính bất tử.

Xuất hiện 7 lần trong Thánh Kinh Tân Ước:

Rô-ma 1:23

I Cô-rinh-tô 9:25; 15:52

I Ti-mô-thê 1:17

I Phi-e-rơ 1:4, 23; 3:4