416 views

Ghi Chú

Featured

ct: chỉ định từ dt: danh từ đt: động từ đdt: đại danh từ gt: giới từ lt: liên từ lut: lượng từ pt: phó từ st: số từ tn: Đọc Tiếp →

288 views

vindicate

  vindicate (đt): minh oan (bào chữa cho ai đó để làm sáng tỏ sự việc người ấy bị buộc tội là không đúng); đòi lại công lý (giành lại Đọc Tiếp →

377 views

web page

  web page (dt): Trang mạng. Một trang trong nhiều trang khác nhau trong một khu mạng (web site) thuộc hệ thống mạng thông tin toàn cầu (www – world Đọc Tiếp →

402 views

www

  www / WWW (dt): Viết tắt của world wide web. Có nghĩa: mạng thông tin toàn cầu. Một hệ thống lưu trữ và chia sẻ thông tin trong không Đọc Tiếp →

421 views

Internet

  Internet (dt): Liên Mạng (luôn viết hoa). Dùng để gọi mạng lưới điện toán, một hệ thống kết nối các máy điện toán trong hệ thống mạng thông tin Đọc Tiếp →

413 views

insight

  insight (dt): nội quán (cái nhìn bên trong, cái nhìn nội tại). Khả năng nhận thức bản chất của một sự vật, sự việc hoặc sự hiểu biết sâu Đọc Tiếp →

346 views

singularity

  singularity (dt): (1) độc điểm, điểm duy nhất; (2) độc đáo, khác biệt với thông thường (3) tính lập dị: cách suy nghĩ, lời nói, thái độ, hành động, Đọc Tiếp →

359 views

for that matter

  for that matter (tn): thành ngữ có các nghĩa khác nhau: ngoài ra; hơn thế nữa đến nỗi; đến mức về việc ấy; về chuyện ấy

373 views

Biblical

  Biblical (tt): đúng Thánh Kinh; theo Thánh Kinh; thuộc về Thánh Kinh; liên quan đến Thánh Kinh     Biblical choices (dt): những sự lựa chọn theo Thánh Kinh Đọc Tiếp →

325 views

Christian

  Christian (dt): môn đồ của Đấng Christ     professed Christian (dt): người xưng mình là môn đồ của Đấng Christ

391 views

eisegesis

  eisegesis (dt): sự tùy tiện giải thích một đoạn văn; sự tùy tiện giải thích một câu Thánh Kinh. tùy tiện giải kinh giải kinh theo ý riêng

330 views

exegesis

  exegesis (dt): sự giải nghĩa một bản văn, như giải nghĩa một câu Thánh Kinh giảng văn giải kinh chú giải Thánh Kinh     Biblical exegesis (dt): sự Đọc Tiếp →