G2980

389 views

λαλέω

Chuyển ngữ quốc tế: laleō

Phiên âm quốc tế: lä-le’-

Phiên âm Việt: la-lế-ô

Từ loại: Động từ

Nghĩa:

1. Nói; phát ra âm thanh của một ngôn ngữ

2. Phát biểu ý tưởng

3. Trò chuyện

4. Thuật lại; kể lại

Xuất hiện 296 lần trong Thánh Kinh Tân Ước: