λαλέω
Chuyển ngữ quốc tế: laleō
Phiên âm quốc tế: lä-le’-
Phiên âm Việt: la-lế-ô
Từ loại: Động từ
Nghĩa:
1. Nói; phát ra âm thanh của một ngôn ngữ
2. Phát biểu ý tưởng
3. Trò chuyện
4. Thuật lại; kể lại
Xuất hiện 296 lần trong Thánh Kinh Tân Ước: