G0458

430 views
ἀνομία

 

Nguồn: https://od.lk/d/MV8xNzg5ODg5Mzdf/G0458.wav

Chuyển ngữ quốc tế: anomia

Phiên âm quốc tế: ä-no-mē’-ä

Phiên âm Việt: a-no-mí-a

Từ loại: Danh từ giống cái

Nghĩa:

1. Sự vô luật pháp

2. Sự phạm pháp; sự trái luật pháp

3.Sự gian ác

4. Sự không công bình

Xuất hiện 15 lần trong Thánh Kinh Tân Ước:

Ma-thi-ơ 7:23; 13:41; 23:28; 24:12

Rô-ma 4:7; 6:19

II Cô-rinh-tô 6:14

II Tê-sa-lô-ni-ca 2:7

Tít 2:14

Hê-bơ-rơ 1:9; 8:12; 10:17

I Giăng 3:4