G0010

459 views

Ἀβιούδ

 

Chuyển ngữ quốc tế: Abioud

Phiên âm quốc tế: ä-bē-ü’d

Phiên âm Việt: A-bi-út

Từ loại: Danh từ riêng, địa phương. Phiên âm từ tiếng Hê-bơ-rơ אֲבִיהוּד H31

Nghĩa:

1. Cha của tôi là uy nghi

2. Tên riêng của một người

Xuất hiện 1 lần trong Thánh Kinh Tân Ước:

Ma-thi-ơ 1:13