γινώσκω
Chuyển ngữ quốc tế: ginōskō
Phiên âm quốc tế: gē-nō’-skō
Phiên âm Việt: ghê-nố-kô
Từ loại: Động từ
Nghĩa:
1. Nhờ học mà biết
2. Hiểu
3. Biết
4. Thành ngữ trong tiếng Do-thái, ám chỉ việc quan hệ tính dục giữa người nam và người nữ, có thể dịch là: ăn ở, giao hợp
5. Nghĩa rộng: Quen biết
Xuất hiện 223 lần trong Thánh Kinh Tân Ước: