G4073

351 views

πέτρα

Chuyển ngữ quốc tế: petra

Phiên âm quốc tế: pe’-trä

Phiên âm Việt: pế-tra

Từ loại: Danh từ, giống cái

Nghĩa:

1. Vầng đá; ghềnh đá; khối đá

2. Chỉ về Đức Chúa Jesus Christ

Xuất hiện 16 lần trong Thánh Kinh Tân Ước: