G4073 351 views Posted on 12/01/2016 by Admin πέτρα Chuyển ngữ quốc tế: petra Phiên âm quốc tế: pe’-trä Phiên âm Việt: pế-tra Từ loại: Danh từ, giống cái Nghĩa: 1. Vầng đá; ghềnh đá; khối đá 2. Chỉ về Đức Chúa Jesus Christ Xuất hiện 16 lần trong Thánh Kinh Tân Ước: