ἀρχή
Chuyển ngữ quốc tế: archē
Phiên âm quốc tế: är-khā’
Phiên âm Việt: a-khê
Từ loại: Danh từ
Nghĩa:
I. Ban đầu, nguyên thỉ; nguồn gốc.
II. Lãnh tụ; người đứng đầu.
III. Điểm cùng tận của một vật.
IV. Chức quyền, địa vị cao nhất.
Xuất hiện 58 lần trong Thánh Kinh Tân Ước.