H0998

345 views

בִּינָה

 

Chuyển ngữ quốc tế: biynah

Phiên âm quốc tế: bē·nä’

Phiên âm Việt: bi-na

Từ loại: Danh từ, giống cái

Nghĩa:

Sự hiểu biết

Xuất hiện 38 lần trong Thánh Kinh Cựu Ước: