H6680 378 views Posted on 05/01/2016 by Admin צָוָה Chuyển ngữ quốc tế: tsavah Phiên âm quốc tế: tsä·vä’ Phiên âm Việt: sa-va Từ loại: Động từ Nghĩa: 1. Truyền lệnh; được truyền lệnh 2. Chỉ định ai làm một việc gì; phong chức; giao trách nhiệm Xuất hiện 494 lần trong Thánh Kinh Cựu Ước: