H0998 344 views Posted on 04/01/2016 by Admin בִּינָה Chuyển ngữ quốc tế: biynah Phiên âm quốc tế: bē·nä’ Phiên âm Việt: bi-na Từ loại: Danh từ, giống cái Nghĩa: Sự hiểu biết Xuất hiện 38 lần trong Thánh Kinh Cựu Ước: