vindicate

291 views

 

vindicate (đt): minh oan (bào chữa cho ai đó để làm sáng tỏ sự việc người ấy bị buộc tội là không đúng); đòi lại công lý (giành lại sự công chính cho người nào đó bị đối xử cách bất công).

Thí dụ: The Senate will vindicate President Trump and prove that this impeachment was a farce that made a joke of the entire process. (Thượng Nghị Viện sẽ minh oan cho Tổng Thống Trump và chứng minh rằng, cuộc buộc tội này đã là một hài kịch khiến cho toàn bộ quy trình trở thành một trò cười.)