G5349

374 views

φθαρτός

Chuyển ngữ quốc tế: phthartos

Phiên âm quốc tế: fthär-to’s

Phiên âm Việt: phô-tát

Từ loại: Tính từ.

Nghĩa: Có tính hư nát.

Xuất hiện 6 lần trong Thánh Kinh Tân Ước:

Rô-ma 1:23

I Cô-rinh-tô 9:25; 15:53-54

I Phi-e-rơ 1:18, 23