G5571

385 views

ψευδής

Chuyển ngữ quốc tế: pseudēs

Phiên âm quốc tế: psyü-dā’s

Phiên âm Việt: su-đây

Từ loại: Tính từ

Nghĩa: Giả dối, dối trá, không thật

Xuất hiện 3 lần trong Thánh Kinh Tân Ước:

Công Vụ Các Sứ Đồ 6:1

Khải Huyền 2:2

Khải Huyền 21:8