G4396

342 views

προφήτης

Chuyển ngữ quốc tế: prophētēs

Phiên âm quốc tế: pro-fā’-tās

Phiên âm Việt: pro-phế-tết

Từ loại: Danh từ, giống đực

Nghĩa: Tiên tri: Người được Thiên Chúa thần cảm (được Thiên Chúa tác động) để làm phát ngôn viên cho Thiên Chúa:

  • Nói ra cho loài người biết những gì người ấy đã được Thiên Chúa thần cảm. Sự thần cảm có thể là lời phán trực tiếp từ Thiên Chúa, có thể qua các thiên sứ, có thể là sự nhìn thấy trong chiêm bao (nhìn thấy bằng tâm trí trong khi ngủ) hoặc khải tượng (nhìn thấy bằng tâm trí trong khi vẫn đang tỉnh táo), có thể là sự tri thức về Lời Chúa do Đức Thánh Linh ban cho
  • Rao truyền lời Thiên Chúa kêu gọi những kẻ có tội ăn năn và công bố án phạt của Thiên Chúa dành cho những kẻ không ăn năn

Danh từ này là một danh từ kép, do ghép hai chữ “trước” G4253 và “nói” G5346 với nhau. Vì thế, nghĩa đen của danh từ này khi dùng trong Thánh Kinh là: “Người nói trước điều Thiên Chúa sẽ làm.” Hoàn toàn không có nghĩa là đoán trước mà là nói trước một cách chắc chắn.

Xuất hiện 149 lần trong Thánh Kinh Tân Ước: