ψευδοπροφήτης
Chuyển ngữ quốc tế: pseudoprophētēs
Phiên âm quốc tế: psyü-do-pro-fā’-tās
Phiên âm Việt: su-đa-pro-phế-tết
Từ loại: Danh từ, giống đực
Nghĩa: Tiên tri giả: Người nhân danh Chúa để nói những lời giả làm Lời Chúa.
Danh từ này là một danh từ kép, do ghép hai chữ “giả dối” G5571 và “tiên tri” G4396 với nhau.
Xuất hiện 11 lần trong Thánh Kinh Tân Ước: