διάφορος
Nguồn: https://od.lk/d/MV8xNzg3NTI1MjJf/G1313.wav
Chuyển ngữ quốc tế: diaphoros
Phiên âm quốc tế: dē-ä’-fo-ros
Phiên âm Việt: đi-á-pho-rót
Từ loại: Tính từ
Nghĩa: Cao trọng hơn; tôn trọng hơn; vượt trội hơn; khác biệt với đồng loại
Xuất hiện 4 lần trong Thánh Kinh Tân Ước:
Rô-ma 12:6
Hê-bơ-rơ 1:4; 8:6; 9:10