G3549

313 views
νομοθετέω

 

Nguồn: https://od.lk/d/MV8xNzg3NTIzMjNf/G3549.wav

Chuyển ngữ quốc tế: nomotheteō

Phiên âm quốc tế: no-mo-the-te’-ō

Phiên âm Việt: no-mo-thi-teo

Từ loại: Động từ

Nghĩa:

1. Ban hành luật pháp.

2. Được phê chuẩn bởi luật pháp.

3. Bị hình phạt theo luật pháp.

Xuất hiện 2 lần trong Thánh Kinh Tân Ước:

Hê-bơ-rơ 7:11; 8:6