ἀγαλλιάω
Chuyển ngữ quốc tế: agalliaō
Phiên âm quốc tế: ä-gäl-lē-ä’-ō
Phiên âm Việt: a-ga-li-á-ồ
Từ loại: Động từ. Ra từ G42.
Nghĩa:
1. Hết sức vui mừng.
Xuất hiện 11 lần trong Thánh Kinh Tân Ước:
Ma-thi-ơ 5:12.
Lu-ca 1:47; 10:21.
Giăng 5:35; 8:56.
Công Vụ Các Sứ Đồ 2:26; 16:34.
I Phi-e-rơ 1:6, 8; 4:13.
Khải Huyền 19:7.