G0020

385 views

ἀγαλλίασις

Chuyển ngữ quốc tế: agalliasis

Phiên âm quốc tế: ä-gäl-lē’-ä-sēs

Phiên âm Việt: a-ga-li-ê-sít

Từ loại: Danh từ giống cái. Ra từ G21.

Nghĩa:

1. Nỗi hân hoan. Niềm hớn hở. Sự đắc chí. Sự vui mừng.

Xuất hiện 5 lần trong Thánh Kinh Tân Ước:

Lu-ca 1:14, 44.

Công Vụ Các Sứ Đồ 2:46.

Hê-bơ-rơ 1:9.

Giu-đe câu 24.