ἀρετή
Chuyển ngữ quốc tế: aretē
Phiên âm quốc tế: ä-re-tā’
Phiên âm Việt: a-rê-tê
Từ loại: Danh từ, giống cái
Nghĩa:
Sự trọn lành: Từ ý nghĩ, cảm xúc, cho đến hành động đều đúng theo tiêu chuẩn của Thiên Chúa.
Xuất hiện 5 lần trong Thánh Kinh Tân Ước:
Phi-lê-môn 4:8
I Phi-e-rơ 2:9
II Phi-e-rơ 1:3, 5