G1313

383 views
διάφορος

 

Nguồn: https://od.lk/d/MV8xNzg3NTI1MjJf/G1313.wav

Chuyển ngữ quốc tế: diaphoros

Phiên âm quốc tế: dē-ä’-fo-ros

Phiên âm Việt: đi-á-pho-rót

Từ loại: Tính từ

Nghĩa: Cao trọng hơn; tôn trọng hơn; vượt trội hơn; khác biệt với đồng loại

Xuất hiện 4 lần trong Thánh Kinh Tân Ước:

Rô-ma 12:6

Hê-bơ-rơ 1:4; 8:6; 9:10