G0016

443 views

ἀγαθοποιΐα

 

Chuyển ngữ quốc tế: agathopoiïa

Phiên âm quốc tế: ä-gä-tho-poi-ē’-ä

Phiên âm Việt: a-ga-tho-poi-í-a

Từ loại: Danh từ, giống cái. Ra từ chữ gốc G17.

Nghĩa:

1. Đức tính. Sự hành động nhân đức.

Xuất hiện 1 lần trong Thánh Kinh Tân Ước:

I Phi-e-rơ 4:19