G0018

366 views

ἀγαθός

Chuyển ngữ quốc tế: agathos

Phiên âm quốc tế: ä-gä-tho’s

Phiên âm Việt: a-ga-thót

Từ loại: Tính từ.

Nghĩa:

1. Phẩm chất tốt lành. Phẩm chất tự nhiên.

2. Có ích lợi.

3. Tốt lành, dễ chịu, chấp nhận được, vui vẻ, hạnh phúc.

4. Tuyệt vời, vượt bậc, xuất sắc.

5. Ngay thẳng, đáng kính.

Xuất hiện 102 lần trong Thánh Kinh Tân Ước.