G2097

366 views

εὐαγγελίζω

Chuyển ngữ quốc tế: euaggelizō

Phiên âm quốc tế: yü-än-ge-lē’-zō

Phiên âm Việt: du-on-ghi-lí-dô

Từ loại: Động từ

Nghĩa:

1. Đem tin tốt lành

2. Giảng Tin Lành

Xuất hiện 55 lần trong Thánh Kinh Tân Ước: