G2784

374 views

κηρύσσω

Chuyển ngữ quốc tế: kēryssō

Phiên âm quốc tế: kā-rü’s-sō

Phiên âm Việt: kê-rú-sồ

Từ loại: Động từ

Nghĩa:

1. Thông báo; công bố

2. Giảng; rao giảng

3. Giảng Tin Lành cho công chúng

Xuất hiện 61 lần trong Thánh Kinh Tân Ước: