G2920 389 views Posted on 12/11/2015 by Admin κρίσις Chuyển ngữ quốc tế: krisis Phiên âm quốc tế: krē’-sēs Phiên âm Việt: k-rí-xịt Từ loại: Danh từ (giống cái) Nghĩa: Sự phán xét; bản án; án phạt; phán quyết; Công lý; lẽ phải. Xuất hiện 48 lần trong Thánh Kinh Tân Ước.