G5346

345 views

φημί

Chuyển ngữ quốc tế: phēmi

Phiên âm quốc tế: fā-mē’

Phiên âm Việt: phây-mi

Từ loại: Động từ

Nghĩa: Nói; phát biểu ý tưởng

Xuất hiện 58 lần trong Thánh Kinh Tân Ước: