חֶסֶד
Chuyển ngữ quốc tế: checed
Phiên âm quốc tế: kheh’·sed
Phiên âm Việt: hé-xịt
Từ loại: Danh từ giống cái
Nghĩa:
1. Dùng cho Thiên Chúa: Lòng từ ái
2. Dùng cho loài người: Lòng nhân từ; lòng tốt; hảo tâm
Xuất hiện 248 lần trong Thánh Kinh Cựu Ước: