H2617

388 views

חֶסֶד

 

Chuyển ngữ quốc tế: checed

Phiên âm quốc tế: kheh’·sed

Phiên âm Việt: hé-xịt

Từ loại: Danh từ giống cái

Nghĩa:

1. Dùng cho Thiên Chúa: Lòng từ ái

2. Dùng cho loài người: Lòng nhân từ; lòng tốt; hảo tâm

Xuất hiện 248 lần trong Thánh Kinh Cựu Ước: