H7355

313 views

רָחַם

 

Chuyển ngữ quốc tế: racham

Phiên âm quốc tế: rä·kham’

Phiên âm Việt: ra-hem

Từ loại: Động từ gốc

Nghĩa: Thương xót

Xuất hiện 47 lần trong Thánh Kinh Cựu Ước: