G0829 356 views Posted on 17/11/2015 by Admin αὐθάδης Chuyển ngữ quốc tế: authadēs Phiên âm quốc tế: au-thä’-dās Phiên âm Việt: âu-tha-đết Từ loại: Tính từ. Nghĩa: Kiêu ngạo; tự đắc. Xuất hiện 2 lần trong Thánh Kinh Tân Ước: Tít 1:7 II Phi-e-rơ 2:10