G0989

344 views

βλάσφημος

Chuyển ngữ quốc tế: blasphēmos

Phiên âm quốc tế: blä’-sfā-mos

Phiên âm Việt: b-láp-phê-mốt

Từ loại: Tính từ

Nghĩa:

1. Có tính cách phạm thượng; có tính cách hỗn láo.

2. Có tính cách thô tục, nguyền rủa.

3. Có tính cách vu khống.

Xuất hiện 5 lần trong Thánh Kinh Tân Ước:

Công Vụ Các Sứ Đồ 6:11, 13

I Ti-mô-thê 1:13

II Ti-mô-thê 3:2

II Phi-e-rơ 2:11