G0829

355 views

αὐθάδης

Chuyển ngữ quốc tế: authadēs

Phiên âm quốc tế: au-thä’-dās

Phiên âm Việt: âu-tha-đết

Từ loại: Tính từ.

Nghĩa: Kiêu ngạo; tự đắc.

Xuất hiện 2 lần trong Thánh Kinh Tân Ước:

Tít 1:7

II Phi-e-rơ 2:10