G0987

347 views

βλασφημέω

Chuyển ngữ quốc tế: blasphēmeō

Phiên âm quốc tế: blä-sfā-me’-ō

Phiên âm Việt: b-la-phê-mế-ô

Từ loại: Động từ.

Nghĩa:

1. Nói lời phạm thượng; Nói hỗn.

2. Nói lời thô tục; nguyền rủa.

3. Nói lời vu khống.

Xuất hiện 35 lần trong Thánh Kinh Tân Ước.