G2704

342 views

καταφθείρω

Chuyển ngữ quốc tế: kataphtheirō

Phiên âm quốc tế: kä-tä-fthā’-rō

Phiên âm Việt: ka-ta-thái-rô

Từ loại: Động từ.

Nghĩa:

1. Làm cho hư hõng; làm cho sụp đổ; làm cho hư hoại.

2. Bị hủy diệt; bị hư mất; bị hư hoại;

Xuất hiện 2 lần trong Thánh Kinh Tân Ước:

II Ti-mô-thê 3:8

II Phi-e-rơ 2:12