G1108

348 views
γνῶσις

 

Nguồn: https://od.lk/d/MV8xNzg1MDc4NjBf/G1108.wav

Chuyển ngữ quốc tế: gnōsis

Phiên âm quốc tế: gnō’-sēs

Phiên âm Việt: nố-xịt

Từ loại: Danh từ giống cái

Nghĩa: Trí thức; sự hiểu biết (do suy luận); sự thông biết (dùng cho Thiên Chúa).

Xuất hiện 29 lần trong Thánh Kinh Tân Ước:

Lu-ca 1:77; 11:52

Rô-ma 2:20; 11:33; 15:14

I Cô-rinh-tô 1:5; 8:1, 7, 10, 11; 12:8; 13:2, 8; 14:6

II Cô-rinh-tô 2:14; 4:6; 6:6; 8:7; 10:5; 11:6

Ê-phê-sô 3:19;

Phi-líp 3:8

Cô-lô-se 2:3

I Ti-mô-thê 6:20

I Phi-e-rơ 3:7

II Phi-e-rơ 1:5, 6; 3:18