G3172

339 views
μεγαλωσύνη

 

Nguồn: https://od.lk/d/MV8xNzg3NTE2NjVf/G3172.wav

Chuyển ngữ quốc tế: megalōsynē

Phiên âm quốc tế: me-gä-lō-sü’-nā

Phiên âm Việt: mê-ga-lô-xú-nây

Từ loại: Danh từ giống cái

Nghĩa: Sự tôn nghiêm; sự uy nghi.

Xuất hiện 3 lần trong Thánh Kinh Tân Ước:

Hê-bơ-rơ 1:3; 8:1

Giu-đe 1:25