G0024

419 views

ἀγανάκτησις

Chuyển ngữ quốc tế: aganaktēsis

Phiên âm quốc tế: ä-gä-nä’k-tā-sēs

Phiên âm Việt: a-ga-nát-ti-sít

Từ loại: Danh từ giống cái. Ra từ G23.

Nghĩa:

1. Sự Khó chịu, sự bực tức, sự bất mãn.

Xuất hiện 1 lần trong Thánh Kinh Tân Ước:

II Cô-rinh-tô 7:11.