νομοθετέω
Nguồn: https://od.lk/d/MV8xNzg3NTIzMjNf/G3549.wav
Chuyển ngữ quốc tế: nomotheteō
Phiên âm quốc tế: no-mo-the-te’-ō
Phiên âm Việt: no-mo-thi-teo
Từ loại: Động từ
Nghĩa:
1. Ban hành luật pháp.
2. Được phê chuẩn bởi luật pháp.
3. Bị hình phạt theo luật pháp.
Xuất hiện 2 lần trong Thánh Kinh Tân Ước:
Hê-bơ-rơ 7:11; 8:6