μεγαλωσύνη
Nguồn: https://od.lk/d/MV8xNzg3NTE2NjVf/G3172.wav
Chuyển ngữ quốc tế: megalōsynē
Phiên âm quốc tế: me-gä-lō-sü’-nā
Phiên âm Việt: mê-ga-lô-xú-nây
Từ loại: Danh từ giống cái
Nghĩa: Sự tôn nghiêm; sự uy nghi.
Xuất hiện 3 lần trong Thánh Kinh Tân Ước:
Hê-bơ-rơ 1:3; 8:1
Giu-đe 1:25