Mục Lục Các Chữ Viết Tắt

480 views

dt: Danh từ, tên gọi của một người, một vật, một sự việc, một hành động…
đt: Động từ, chữ diễn tả hành động, cử chỉ, thái độ, trạng thái, sự chuyển động…
mđ: Mệnh đề, một nhóm chữ nằm trong một câu. Thí dụ: “Sự sống đời đời trong Đấng Christ”.
th: Thần học, từ ngữ chuyên biệt trong Thần học (môn học về Thiên Chúa của Thánh Kinh). Thí dụ: “Thiên Chúa Ba Ngôi”, “Ngôi Lời”, “Sự tái sinh”.
thn: Thành ngữ, một nhóm chữ thường được nói trong dân gian và mang một ý nghĩa khác với nghĩa đen. Thí dụ: “Cố đấm ăn xôi” không có nghĩa là chịu bị đánh để được ăn xôi, mà có nghĩa: Chịu khổ, chịu trả giá để đạt được điều mình muốn.
trt: Trạng từ, chữ dùng để bổ nghĩa cho một chữ khác.
tt: Tính từ, chữ mô tả tính chất của một danh từ.
tun: Tục ngữ, câu nói ngắn, gọn chứa đựng sự dạy dỗ khôn sáng, thường được nói trong dân gian, được đúc kết từ kinh nghiệm sống của nhiều đời. Thí dụ: “Tay làm hàm nhai” có nghĩa là: Phải ra sức làm việc để tự nuôi sống bản thân.