Ngữ cảnh (dt): Phần đi trước và theo sau một từ ngữ hoặc một câu giúp làm cho sáng tỏ ý nghĩa của từ ngữ hay của câu ấy.
- Cùng nghĩa: Văn mạch.
- Ngữ cảnh của Thánh Kinh: Những phần trong Thánh Kinh tự giải thích một phần khác trong Thánh Kinh.
Hán Việt: Ngữ = Tiếng nói. Cảnh = Hoàn cảnh.